Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phôi thai



noun
embryo

[phôi thai]
embryo
Giết phôi thai ngÆ°á»i để phục vụ việc nghiên cứu là sai, dù là trong trÆ°á»ng hợp nào chăng nữa
Killing human embryos for research is wrong in every instance
embryonic; budding



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.